🌟 찝찔하다

Tính từ  

1. 맛이 없이 조금 짜다.

1. MẰN MẶN: Hơi mặn mà không ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찝찔한 땀.
    Sticky sweat.
  • 찝찔한 맛.
    A pungent taste.
  • 찝찔한 피.
    Sticky blood.
  • 바닷바람이 찝찔하다.
    Seaweedy.
  • 찝찔한 바닷물이 입에 들어가자 나는 퉤퉤 뱉어 냈다.
    I spat out when the prickly sea water got into my mouth.
  • 그 생선의 맛은 비릿하고 찝찔했다.
    The fish's taste was fishy and prickly.
  • 이게 대체 무슨 맛이야?
    What the hell is this taste?
    그러게. 찝찔한 게 맛이 썩 좋진 않군.
    Yeah. it doesn't taste very good.

2. 일이 되어 가는 모양새가 마음에 들지 않고 못마땅하다.

2. BỰC BỘI, BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Không hài lòng với công việc đang được tiến hành nên thấy tức tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찝찔한 마음.
    Nervous mind.
  • 찝찔한 생각.
    Nervous thoughts.
  • 찝찔하게 생각하다.
    Think stiffly.
  • 찝찔하게 여기다.
    To feel queasy.
  • 기분이 찝찔하다.
    Feeling queasy.
  • 남편이 헤매는 걸 보고만 있자니 기분이 찝찔했다.
    Watching my husband wander made me feel sick.
  • 둘 사이의 심상치 않은 기운을 느낀 지수는 몹시 찝찔하고 불쾌했다.
    Feeling the unusual energy between the two, ji-su was very irritating and unpleasant.
  • 그 일은 원래 유민이가 하기로 하지 않았어?
    Didn't yoomin originally decide to do that?
    걔가 하고 있는 걸 보자니 찝찔해서 그냥 내가 하기로 했어.
    It was so annoying to see him do it that i just decided to do it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찝찔하다 (찝찔하다) 찝찔한 (찝찔한) 찝찔하여 (찝찔하여) 찝찔해 (찝질해) 찝찔하니 (찝찔하니) 찝찔합니다 (찝찔함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204)