🌟 추방 (追放)

Danh từ  

1. 해가 된다고 여겨 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓아냄.

1. SỰ TRỤC XUẤT: Sự đuổi ra khỏi tổ chức, khu vực nhất định hoặc đất nước do nghĩ rằng cái đó có hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국외 추방.
    Exiled from abroad.
  • 추방 명령.
    Emigration order.
  • 추방 선고.
    Evictive sentence.
  • 추방을 당하다.
    Exiled.
  • 추방을 막다.
    Stop deportation.
  • 추방을 명하다.
    Order expulsion.
  • 추방을 시키다.
    Deport.
  • 추방을 하다.
    Deport.
  • 범죄자 이 씨는 국외로 추방을 당했다.
    The criminal, mr. lee, was deported from the country.
  • 정부는 이번에 잡힌 불법 거주자들에게 자신의 나라로 추방 명령을 내렸다.
    The government has ordered the captured illegal residents to be deported to their country.
  • 동네 사람들을 상대로 사기를 친 최 씨는 더 이상 그 마을에 살지 못하고 추방을 당했다.
    Mr. choi, who swindled people in the neighborhood, no longer lived in the village and was deported.
  • 우리 모임의 규칙을 어겼을 때는 즉시 추방입니다.
    If you violate the rules of our meeting, you will be deported immediately.
    너무 가혹하네요.
    That's too harsh.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추방 (추방)
📚 Từ phái sinh: 추방당하다(追放當하다): 해가 된다고 여겨져 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓겨… 추방되다(追放되다): 해가 된다고 여겨져 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓겨나다. 추방하다(追放하다): 해가 된다고 여겨 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓아내다.

🗣️ 추방 (追放) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)