🌟 탱크 (tank)

Danh từ  

1. 물, 가스, 기름 등을 넣어 두는 큰 통.

1. THÙNG PHUY: Thùng lớn dùng để đựng nước, ga, dầu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온수 탱크.
    Hot water tanks.
  • 탱크.
    Water tank.
  • 연료 탱크.
    Fuel tank.
  • 가스 탱크.
    Gas tank.
  • 기름 탱크.
    Oil tank.
  • 탱크가 차다.
    The tank is full.
  • 탱크가 새다.
    Tank leaks.
  • 탱크에 채우다.
    Fill tank.
  • 탱크를 채우다.
    Fill the tank.
  • 우리 집 옥상의 구멍 난 탱크에서 물이 새고 있었다.
    Water was leaking from a perforated tank on the roof of my house.
  • 정비사는 비행기 출발 전 연료 탱크에 기름을 가득 채웠다.
    The mechanic filled the fuel tank with oil before the plane departed.
  • 아버지는 보일러가 돌아가지 않자 탱크의 기름이 있는지를 확인하셨다.
    My father checked the tank for oil when the boiler did not turn.

2. 바퀴의 둘레에 강철판으로 만든 벨트를 걸어 놓은 장치를 갖추고, 특수한 강철판으로 겉을 덧싸고, 대포와 기관총 등을 갖춘 차.

2. XE TĂNG: Xe có thiết bị cuốn đai làm bằng thép ở vòng bánh xe, bọc bên ngoài bằng thép đặc thù, có trang bị đại pháo và súng máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탱크 한 대.
    One tank.
  • 탱크 장갑차.
    Tank armored vehicle.
  • 탱크가 지나가다.
    Tank passes by.
  • 탱크가 이동하다.
    Tank moves.
  • 탱크가 출동하다.
    Tank's on the move.
  • 탱크가 부서지다.
    Tank breaks.
  • 탱크를 사용하다.
    Use a tank.
  • 탱크를 몰다.
    Drive a tank.
  • 탱크로 밀어붙이다.
    Push with a tank.
  • 적진을 향해 탱크가 출동해 포탄을 쏘아 댔다.
    The enemy tanks firing shells was called.
  • 김 장군의 부대는 탱크 두 대를 몰고 와 우리 부대를 지원해 주었다.
    General kim's unit brought in two tanks to support our troops.
  • 군인들의 훈련 기간이면 부대 밖 우리 마을 길로 탱크가 지나다니기도 한다.
    During the training period of the soldiers, tanks sometimes pass by our village road outside the unit.


📚 Variant: 땡크


🗣️ 탱크 (tank) @ Giải nghĩa

🗣️ 탱크 (tank) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110)