🌟 터덜터덜

Phó từ  

1. 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷는 소리. 또는 그 모양.

1. LỆT BÀ LỆT BỆT: Âm thanh liên tục bước mệt mỏi với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 터덜터덜 걷다.
    Trudge.
  • 터덜터덜 내려가다.
    Trudging down.
  • 터덜터덜 걸어가다.
    Trudge along.
  • 터덜터덜 돌아오다.
    Trudging back.
  • 터덜터덜 돌아가다.
    Trudging around.
  • 지수는 우울한 마음으로 터덜터덜 길을 걸었다.
    Jisoo trudged down the path with a melancholy heart.
  • 승규는 기대한 소식을 듣지 못하고 터덜터덜 집으로 돌아갔다.
    When he had not heard the expected news, he went home in tatters.
  • 그는 아무것도 알아내지 못한 채 터덜터덜 무거운 발걸음으로 돌아왔다.
    He returned with a stuttering heavy tread, with nothing to be found out.

2. 차나 빈 수레 등이 험한 길 위를 요란하게 자꾸 지나가는 소리.

2. LỌC SỌC, LỌC CỌC: Âm thanh do ô tô hay xe ngựa rỗng liên tục đi qua và phát ra âm thanh ồn ĩ trên đường hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 터덜터덜 굴러가다.
    To trudge.
  • 터덜터덜 지나가다.
    Trudging past.
  • 터덜터덜 달리다.
    To trudge.
  • 수레는 터덜터덜 소리를 내며 굴러갔다.
    The cart trudged along.
  • 버스는 시골길을 한참이고 터덜터덜 달려갔다.
    The bus trudged along the country road.
  • 집 앞에서 오래된 자동차가 터덜터덜 지나가는 소리가 들렸다.
    I heard an old car trudging past in front of the house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터덜터덜 (터덜터덜)
📚 Từ phái sinh: 터덜터덜하다: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷다., 차나 빈 수…

🗣️ 터덜터덜 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tôn giáo (43)