🌟 총동원령 (總動員令)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총동원령 (
총ː동원녕
)
🌷 ㅊㄷㅇㄹ: Initial sound 총동원령
-
ㅊㄷㅇㄹ (
청둥오리
)
: 겨울 철새이며 수컷은 갈색 몸에 머리와 목이 광택이 있는 녹색이 나고 암컷은 전체적으로 갈색을 띠는 야생 오리.
Danh từ
🌏 VỊT TRỜI: Loài vịt hoang là chim di trú vào mùa đông, con đực thân màu xám cổ màu xanh lục óng ánh, còn con cái toàn thân màu xám. -
ㅊㄷㅇㄹ (
총동원령
)
: 사람이나 물건 등을 모두 모아 집중시키라는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH TỔNG ĐỘNG VIÊN: Mệnh lệnh tập hợp tập trung toàn bộ con người hay đồ vật...
• Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138)