🌟 친오빠 (親 오빠)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 부모에게서 태어난 오빠.

1. ANH RUỘT (THEO CÁCH NÓI CỦA EM GÁI): Anh được sinh ra từ cùng bố mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친오빠를 따르다.
    Follow one's own brother.
  • 친오빠로 생각하다.
    Think of one's own brother.
  • 친오빠와 살다.
    Live with one's own brother.
  • 친오빠처럼 생각하다.
    Think like a real brother.
  • 친오빠는 내 남자 친구를 마음에 안 들어했다.
    My brother didn't like my boyfriend.
  • 친오빠는 엄마를 닮아 차분하지만 나는 아빠를 닮아 무척 활달하다.
    My brother is calm because he resembles his mother, but i am very active because he looks like my father.
  • 너희 오빠한테 또 전화 온 거야?
    Did your brother call you again?
    응, 겨우 두 살 위의 친오빠가 아버지보다도 더 잔소리가 심하다니까.
    Yeah, my brother, who's only two years older, nags me more than my father.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친오빠 (치노빠)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  

🗣️ 친오빠 (親 오빠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82)