🌟 팍팍

Phó từ  

1. 잇따라 힘 있게 내지르는 소리. 또는 그 모양.

1. (ĐÁ, NÉM, VĂNG) BÔM BỐP, CÔM CỐP: Tiếng văng mạnh liên tiếp. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팍팍 꽂히다.
    Stuck in.
  • 팍팍 던지다.
    Throw it hard.
  • 팍팍 때리다.
    Hit hard.
  • 팍팍 지르다.
    Knock hard.
  • 팍팍 차다.
    Full kick.
  • 나는 눈덩이를 빠르게 팍팍 던져 눈싸움에서 이겼다.
    I threw a snowball rapidly and won the snowball fight.
  • 승규는 무슨 고민이 있는지 자꾸 한숨만 팍팍 쉬었다.
    Seung-gyu kept sighing over and over again for what was bothering him.
  • 아프니까 그만해. 사람을 이렇게 팍팍 때리면 어떡해?
    Stop it because it hurts. how could you hit a person like this?
    그러게 누가 먼저 놀리래?
    Yeah, who wants to make fun of you first?
큰말 퍽퍽: 잇따라 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양., 잇따라 아주 힘없이 거꾸로 …

2. 잇따라 힘없이 거꾸로 넘어지거나 엎어지는 소리. 또는 그 모양.

2. BÌNH BỊCH, PHÌNH PHỊCH: Tiếng ngã lộn ngược hoặc ngã ngửa theo nhau một cách thiếu sinh khí. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팍팍 거꾸러지다.
    Flip down.
  • 팍팍 나가떨어지다.
    Fell out.
  • 팍팍 넘어지다.
    Fall down with a thud.
  • 팍팍 쓰러지다.
    Fall down.
  • 팍팍 찌그러지다.
    Crush hard.
  • 우리는 술에 취해 한 명씩 팍팍 널브러지기 시작했다.
    We were drunk and began to roll one by one.
  • 총에 맞은 병사들은 힘없이 팍팍 쓰러졌다.
    The soldiers shot down helplessly.
  • 아무리 사진을 벽에 기대 세워도 자꾸 팍팍 쓰러지네.
    No matter how much i lean the picture against the wall, it keeps falling down.
    그러지 말고 그냥 액자에 넣어서 벽에 걸어.
    Come on, just frame it and hang it on the wall.
큰말 퍽퍽: 잇따라 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양., 잇따라 아주 힘없이 거꾸로 …

3. 진흙 등을 밟을 때 몹시 또는 자꾸 발이 빠지는 소리. 또는 그 모양.

3. UM ỦM, OÀM OẠP: Tiếng chân liên tiếp hoặc thụt rất mạnh khi bước vào những chỗ như bùn. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팍팍 소리.
    A bang.
  • 팍팍 들어가다.
    Go in with a bang in.
  • 팍팍 밟다.
    Step hard.
  • 팍팍 빠지다.
    Dropped out.
  • 팍팍 잠기다.
    Locks fast.
  • 눈이 많이 쌓여서 걸을 때마다 다리가 눈 속에 팍팍 빠졌다.
    A lot of snow piled up and every time i walked, my legs fell into the snow.
  • 승규는 진흙탕에 발이 팍팍 빠져서 걷기가 힘들었다.
    Seung-gyu had a hard time walking because his feet were stuck in the mud.
큰말 퍽퍽: 잇따라 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양., 잇따라 아주 힘없이 거꾸로 …

4. 숟가락이나 삽 등으로 물건을 잇따라 많이 퍼내는 모양.

4. (XÚC) ÀO ÀO, HỐI HẢ: Hình ảnh liên tiếp xúc nhiều đồ vật bằng những cái như thìa hoặc xẻng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숟가락질 팍팍.
    A spoonful.
  • 팍팍 떠먹다.
    To scoop up.
  • 팍팍 뜨다.
    Float.
  • 팍팍 먹다.
    Eat like a pig.
  • 팍팍 푸다.
    Throw it out.
  • 민준이는 배가 고팠는지 밥을 크게 팍팍 퍼먹었다.
    Min-joon must have been hungry, so he ate a big meal.
  • 우리 어머니는 맛있게 담긴 된장을 인심 좋게 팍팍 떠서 이웃에 나누어 주었다.
    My mother poached delicious soybean paste generously and distributed it to her neighbors.
  • 깨작거리지 말고 밥 좀 팍팍 먹어라.
    Don't nibble and eat some rice.
    네, 맛있게 먹고 있어요, 어머니.
    Yes, i'm enjoying it, mother.
큰말 퍽퍽: 잇따라 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양., 잇따라 아주 힘없이 거꾸로 …

5. 어떤 물건이나 현상 등이 잇따라 많이 생기거나 없어지는 모양.

5. ÀO ÀO, RÀO RÀO, ẦM ẦM, RẦM RẦM: Hình ảnh đồ vật hay hiện tượng nào đó phát sinh hoặc biến mất theo nhau rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팍팍 나다.
    Blow.
  • 팍팍 늘어나다.
    Stretch rapidly.
  • 팍팍 사라지다.
    Disappear quickly.
  • 팍팍 쓰다.
    Write hard.
  • 팍팍 줄다.
    Shrink sharply.
  • 샴푸를 셋이서 쓰다 보니 샴푸가 매일 팍팍 줄었다.
    The three of us used shampoo, and the shampoo decreased sharply every day.
  • 올해는 가게가 잘되어서 돈이 팍팍 들어왔다.
    This year, the store went well and the money came in.
  • 얼마 안 쓴 것 같은데 돈이 왜 이렇게 팍팍 줄어들지?
    I don't think i spent much money, but why is it so cheap?
    돈을 쓸 때마다 어디에 썼는지 기록을 해 봐.
    Every time you spend money, record where you spent it.
큰말 퍽퍽: 잇따라 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양., 잇따라 아주 힘없이 거꾸로 …

6. 가루나 연기를 잇따라 뿜는 모양.

6. MÙ MỊT: Hình ảnh nhả khói hay bột liên tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팍팍 뿜다.
    Blow out.
  • 팍팍 뿜어내다.
    Spewing out.
  • 팍팍 피다.
    Blooms like wildfire.
  • 팍팍 피우다.
    Smoke hard.
  • 팍팍 흩날리다.
    Spread out.
  • 내가 화장을 할 때마다 분가루가 팍팍 날렸다.
    Every time i put on make-up, the powder flew off.
  • 우리 오빠는 걱정이 있을 때마다 담배만 팍팍 피워 댔다.
    My brother smoked whenever he was worried.
  • 매연을 팍팍 뿜는 차들이 많구나.
    There are lots of cars that give off smoke.
    차 안으로 매연이 들어오니 창문을 닫는 게 좋겠어요.
    We'd better close the window because smoke is coming into the car.
큰말 퍽퍽: 잇따라 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양., 잇따라 아주 힘없이 거꾸로 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팍팍 (팍팍)

🗣️ 팍팍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8)