🌟 침식하다 (浸蝕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침식하다 (
침ː시카다
)
📚 Từ phái sinh: • 침식(浸蝕): 비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎는 일.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 침식하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)