🌟 침식하다 (浸蝕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침식하다 (
침ː시카다
)
📚 Từ phái sinh: • 침식(浸蝕): 비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎는 일.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 침식하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91)