🌟 침식하다 (浸蝕 하다)

Động từ  

1. 비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎다.

1. XÂM THỰC: Những hiện tượng tự nhiên như gió, sông băng, nước sông hay mưa ăn mòn đá hay đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바람이 침식하다.
    The wind is erodes.
  • Google translate 강물이 침식하다.
    The river subsides.
  • Google translate 토양을 침식하다.
    To erode the soil.
  • Google translate 해안을 침식하다.
    Erosion on the coast.
  • Google translate 홍수에 침식하다.
    Encroach upon the flood.
  • Google translate 쉴 새 없이 불어오는 바람은 긴 세월 동안 지표면을 침식했다.
    The incessant winds have eroded the surface of the earth for a long time.
  • Google translate 땅 위에 내린 비는 암석을 침식하고 지하수나 강이 되어 바다로 흘러간다.
    Rain on the ground erodes rocks and flows into the sea as underground water or river.
  • Google translate 해안가에 이렇게 깊은 동굴이 있네요.
    There's this deep cave on the coast.
    Google translate 네, 절벽을 파도가 침식해서 생긴 거라고 보고 있어요.
    Yeah, i think the cliffs were caused by the erosion of the waves.

침식하다: erode,しんしょくする【浸食する・侵食する】,éroder, ronger,erosionar,يتأكّل,идэх, элээх,xâm thực,กัดกร่อน, กัดเซาะ, เซาะ,mengikis,вымывать почву; размывать почву,侵蚀,腐蚀,冲蚀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침식하다 (침ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 침식(浸蝕): 비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91)