🌟 자랑스러우-
📚 Variant: • 자랑스러운데 • 자랑스러우니 • 자랑스러우면 • 자랑스러운 • 자랑스러울
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)