🌟 패물 (佩物)

Danh từ  

1. 외모를 꾸미기 위해서 몸이나 옷에 다는 귀금속 등으로 만든 장식물.

1. TRANG SỨC: Vật trang trí được làm bằng kim loại quý, gắn trên áo hoặc đeo trên người để tăng thêm vẻ đẹp cho ngoại hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 패물.
    Wedding property.
  • 패물이 많다.
    A lot of fowls.
  • 패물을 팔다.
    Sell a package.
  • 패물을 차다.
    To kick a scab.
  • 패물을 훔치다.
    Steal a package.
  • 어머니는 결혼 패물은 웬만큼 중요한 자리가 아니면 차는 법이 없으시다.
    My mother never wears wedding wares unless it's an important occasion.
  • 우리 부부는 서로 주고받는 패물은 다 생략하고 간소하게 결혼을 한 편이다.
    My wife and i tend to get married simply, without any baggage.
  • 어젯밤에 도둑이 들었다면서?
    I hear you got robbed last night?
    응. 집에 있던 패물을 싹 도둑맞았어.
    Yes. all the property in the house was stolen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패물 (패ː물)

🗣️ 패물 (佩物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)