🌟 패전국 (敗戰國)

Danh từ  

1. 싸움에서 진 나라.

1. NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유럽의 패전국.
    The defeated country of europe.
  • 패전국의 배상.
    Reimbursement from a defeated country.
  • 패전국이 되다.
    Become a defeated country.
  • 패전국을 돕다.
    Assist a defeated country.
  • 패전국으로 전락하다.
    Degenerate into a defeated country.
  • 그 나라는 호기롭게 일으킨 전쟁에서 패해 패전국이 되고 말았다.
    The country was defeated in the war that had been fought with curiosity.
  • 세계 대전의 패전국이었던 독일과 일본은 불과 몇십 년 만에 나라를 재건하였다.
    Germany and japan, who were defeated in world war ii, rebuilt their country in just a few decades.
  • 이번 전쟁에서 발생한 경제적 피해는 패전국들이 보상하도록 결정하였다.
    It was decided that the defeated countries should compensate for the economic damage caused by this war.
Từ trái nghĩa 승전국(勝戰國): 싸움에서 이긴 나라.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패전국 (패ː전국) 패전국이 (패ː전구기) 패전국도 (패ː전국또) 패전국만 (패ː전궁만)

🗣️ 패전국 (敗戰國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155)