🌟 패전국 (敗戰國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패전국 (
패ː전국
) • 패전국이 (패ː전구기
) • 패전국도 (패ː전국또
) • 패전국만 (패ː전궁만
)
🗣️ 패전국 (敗戰國) @ Ví dụ cụ thể
- 무고한 생명을 희생시킨 전쟁이었기에 승전국이나 패전국 모두가 패배자였다. [패배자 (敗北者)]
🌷 ㅍㅈㄱ: Initial sound 패전국
-
ㅍㅈㄱ (
핏자국
)
: 피가 묻은 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính. -
ㅍㅈㄱ (
편지글
)
: 편지의 형식으로 적은 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư. -
ㅍㅈㄱ (
편집기
)
: 컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP: Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới. -
ㅍㅈㄱ (
패전국
)
: 싸움에서 진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến. -
ㅍㅈㄱ (
푸줏간
)
: (옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.
Danh từ
🌏 QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò. -
ㅍㅈㄱ (
핏줄기
)
: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
Danh từ
🌏 TIA MÁU: Dòng máu phun mạnh khi chảy.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155)