🌟 (fan)

Danh từ  

1. 날개가 빙글빙글 돌아가면서 공기를 안에서 밖으로 내보내어 탁한 공기를 맑게 바꾸거나 열을 식히는 기계 장치.

1. QUẠT MÁY: Thiết bị máy quay tròn cánh thổi không khí từ trong ra ngoài, đổi và làm trong lành không khí ngột ngạt hoặc làm mát giảm độ nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환풍기 .
    Ventilator fan.
  • 의 소음.
    Fan noise.
  • 이 돌다.
    Fan turns.
  • 을 가동하다.
    Operate the fan.
  • 을 고치다.
    Fix a fan.
  • 공장 한쪽 벽면에는 기계들의 열을 식히기 위해 이 계속 돌아가고 있었다.
    On one wall of the factory, fans kept running to cool down the machines.
  • 승규는 화장실에서 볼일을 본 후 냄새를 빼기 위해서 을 작동시켰다.
    Seung-gyu turned on the pan to get rid of the smell after taking care of his business in the bathroom.
  • 엄마, 주방에서 생선 구운 냄새가 너무 심하게 나요.
    Mom, the kitchen smells so bad.
    그럼 을 틀어서 환기 좀 시키거라.
    Then turn on the pan and ventilate it.


📚 Variant:

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)