🌟 팽이치기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽이치기 (
팽이치기
)
📚 Từ phái sinh: • 팽이치기하다: 팽이를 채로 쳐서 돌리는 놀이를 하다.
🌷 ㅍㅇㅊㄱ: Initial sound 팽이치기
-
ㅍㅇㅊㄱ (
팽이치기
)
: 팽이를 채로 쳐서 돌리는 놀이.
Danh từ
🌏 PAENGICHIGI; TRÒ ĐÁNH QUAY: Trò chơi dùng gậy đánh làm cho con quay quay.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67)