🌟 팽이치기

Danh từ  

1. 팽이를 채로 쳐서 돌리는 놀이.

1. PAENGICHIGI; TRÒ ĐÁNH QUAY: Trò chơi dùng gậy đánh làm cho con quay quay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재미있는 팽이치기.
    A funny top.
  • 팽이치기 요령.
    Tips for spinning tops.
  • 팽이치기가 끝나다.
    The top-off is over.
  • 팽이치기를 즐기다.
    Enjoy the top-spinning game.
  • 팽이치기를 시작하다.
    Start a top-off.
  • 민준이는 틈만 나면 친구들과 팽이치기를 하며 놀았다.
    Min-joon played with his friends at every opportunity.
  • 승규는 팽이치기와 딱지치기를 친구들 사이에서 제일 잘 했다.
    Seung-gyu did the best of all among his friends, fang and tak-ji.
  • 우리 오늘 학교 끝나고 뭐 하고 놀까?
    What shall we do after school today?
    팽이치기는 어때?
    How's fang-chigi?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽이치기 (팽이치기)
📚 Từ phái sinh: 팽이치기하다: 팽이를 채로 쳐서 돌리는 놀이를 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67)