🌟 팽이치기

Danh từ  

1. 팽이를 채로 쳐서 돌리는 놀이.

1. PAENGICHIGI; TRÒ ĐÁNH QUAY: Trò chơi dùng gậy đánh làm cho con quay quay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재미있는 팽이치기.
    A funny top.
  • Google translate 팽이치기 요령.
    Tips for spinning tops.
  • Google translate 팽이치기가 끝나다.
    The top-off is over.
  • Google translate 팽이치기를 즐기다.
    Enjoy the top-spinning game.
  • Google translate 팽이치기를 시작하다.
    Start a top-off.
  • Google translate 민준이는 틈만 나면 친구들과 팽이치기를 하며 놀았다.
    Min-joon played with his friends at every opportunity.
  • Google translate 승규는 팽이치기와 딱지치기를 친구들 사이에서 제일 잘 했다.
    Seung-gyu did the best of all among his friends, fang and tak-ji.
  • Google translate 우리 오늘 학교 끝나고 뭐 하고 놀까?
    What shall we do after school today?
    Google translate 팽이치기는 어때?
    How's fang-chigi?

팽이치기: paeng-ichigi,こままわし【独楽回し】,paengichigi, jeu de toupie,paeng-ichigi, juego al trompo, giro del trompo,لعبة خُذْرُوف,пэнъи тоглоом тоглох,Paengichigi; trò đánh quay,แพ็งอีชีกี,permainan gasing,крутить волчок,玩陀螺,抽陀螺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽이치기 (팽이치기)
📚 Từ phái sinh: 팽이치기하다: 팽이를 채로 쳐서 돌리는 놀이를 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17)