🌟 팽이치기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽이치기 (
팽이치기
)
📚 Từ phái sinh: • 팽이치기하다: 팽이를 채로 쳐서 돌리는 놀이를 하다.
🌷 ㅍㅇㅊㄱ: Initial sound 팽이치기
-
ㅍㅇㅊㄱ (
팽이치기
)
: 팽이를 채로 쳐서 돌리는 놀이.
Danh từ
🌏 PAENGICHIGI; TRÒ ĐÁNH QUAY: Trò chơi dùng gậy đánh làm cho con quay quay.
• Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17)