🌟 져-

1. (져, 져서, 졌다, 져라)→ 지다 1, 지다 2, 지다 3, 지다 4, 지다 5

1.



📚 Variant: 져서 졌다 져라

Start

End


Hẹn (4) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)