🌟 평론하다 (評論 하다)

Động từ  

1. 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말하다.

1. BÌNH LUẬN: Đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회를 평론하다.
    Criticize society.
  • 소설을 평론하다.
    Review a novel.
  • 시를 평론하다.
    Criticize poetry.
  • 영화를 평론하다.
    Review the film.
  • 작품을 평론하다.
    Critique a work.
  • 교수님은 학생들의 시를 읽고 평론하는 것을 즐기셨다.
    The professor enjoyed reading and commenting on the students' poems.
  • 승규는 사회를 날카로운 눈으로 평론한 글을 써 신문에 투고하곤 했다.
    Seung-gyu used to write critical articles about society with sharp eyes and contribute them to newspapers.
  • 선생님, 제 글을 읽어 봐 주시고 간단하게라도 평론해 주실 수 있을까요?
    Sir, could you please read my article and give me a brief review?
    그러지. 쓴 글을 두고 가게.
    Yeah. leave your writing behind.
Từ đồng nghĩa 비판하다(批判하다): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하다.
Từ đồng nghĩa 비평하다(批評하다): 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평론하다 (평ː논하다)
📚 Từ phái sinh: 평론(評論): 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197)