🌟 콧등

  Danh từ  

1. 위로 솟아 있는 코의 줄기.

1. SỐNG MŨI: Phần lồi tròn của mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콧등 위.
    Above the nose.
  • 콧등이 찡하다.
    My nose is tingling.
  • 콧등으로 흐르다.
    Flowing through the nose.
  • 승규는 운동 후에 이마와 콧등으로 흘러내린 땀을 닦았다.
    Seung-gyu wiped the sweat off his forehead and nose after the exercise.
  • 할머니는 콧등 위에 돋보기 안경을 걸친 채 책을 읽고 계셨다.
    Grandmother was reading with magnifying glasses on her nose.
  • 콧등에 자국이 생겼네?
    There's a mark on your nose.
    안경을 오래 써서 그런가 보다.
    Maybe it's because i've been wearing glasses for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧등 (코뜽) 콧등 (콛뜽)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46)