🌟 (top)

Danh từ  

1. 순서의 맨 처음. 또는 최고의 상태나 자리.

1. TỐP ĐẦU: Vị trí đầu tiên của thứ tự. Hoặc trạng thái hay vị trí cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 되다.
    Top up.
  • 을 달리다.
    Run a saw.
  • 을 차지하다.
    Take the top.
  • 으로 들어가다.
    Enter the saw.
  • 으로 합격하다.
    Passed as a top.
  • 학교에서 공부로 을 달리고 있던 나에게 유학의 기회가 찾아왔다.
    The opportunity to study abroad came for me, who was at the top of my class for studying at school.
  • 그 아이는 워낙 공부를 잘하던 친구였는데 역시나 대학교도 으로 합격하였다.
    She was such a good student that she was also a top student in college.
  • 내일 오디션을 보는데 내 순서가 이야.
    I'm auditioning tomorrow and my turn is the best.
    저런. 많이 긴장이 되겠구나. 그렇지만 평소처럼만 하면 반드시 합격할 수 있을 거야.
    Well, you must be very nervous. but if you do as usual, you'll definitely pass.

2. 신문이나 잡지에서 가장 앞면에 싣는 중요한 기사.

2. TIN BÀI TRANG ĐẦU, TIN BÀI TRANG NHẤT: Bài viết quan trọng nhất đăng ở trang trước tiên trên tạp chí hay báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에 선정되다.
    To be selected for the top.
  • 으로 대서특필하다.
    Make headlines with a saw.
  • 으로 보도하다.
    To report with a saw.
  • 으로 실리다.
    To be sawed.
  • 으로 오르다.
    Ascend to the top.
  • 으로 정하다.
    Set by saw.
  • 대통령 당선이 확정되자 언론사들은 그 사실을 으로 보도하였다.
    When the election to the presidency was confirmed, the media saw the news.
  • 우리는 올림픽에서 우수한 성적을 거둔 한국 대표 팀의 기사를 으로 대서특필하였다.
    We made headlines for articles on the korean national team that performed well in the olympics.
  • 오늘 아침에 신문을 보니까 유명 연예인의 결혼 기사가 으로 실려있더라.
    I read in the newspaper this morning that there was a top story about a celebrity marriage.
    그만큼 많은 사람들이 관심을 가질 만한 이야기이니까 그렇지.
    It's a story that many people would be interested in.
Từ đồng nghĩa 머리기사(머리記事): 신문이나 잡지에서 가장 앞면에 싣는 중요한 기사.


📚 Variant:

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103)