🌟 콩가루(가) 되다

1. 집안이나 어떤 조직이 완전히 망하다.

1. (TRỞ THÀNH BỘT ĐẬU), TAN RÃ: Tổ chức hay gia đình nào đó hoàn toàn tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직원들이 줄줄이 그만두고 계약이 깨지면서 회사는 콩가루가 되었다.
    Employees quit in a row and the contract broke down, leaving the company in a state of bean powder.
  • 아빠는 집을 나가고 엄마는 바람이 났어요.
    Dad left the house and mom was having an affair.
    집안이 아주 콩가루가 됐구나.
    You've become very much of a bean powder in the family.

💕Start 콩가루가되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132)