🌟 콩깍지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩깍지 (
콩깍찌
)
🌷 ㅋㄲㅈ: Initial sound 콩깍지
-
ㅋㄲㅈ (
콩깍지
)
: 콩 알맹이를 빼내고 남은 껍질.
Danh từ
🌏 VỎ ĐẬU: Vở còn lại sau khi lấy hạt đậu ra.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47)