🌟 콩깍지

Danh từ  

1. 콩 알맹이를 빼내고 남은 껍질.

1. VỎ ĐẬU: Vở còn lại sau khi lấy hạt đậu ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콩깍지를 털다.
    Shake off the pods.
  • 콩깍지를 벗기다.
    Peel off the pods.
  • 콩깍지에서 빼내다.
    Pull out of a pod.
  • 할머니는 말린 콩깍지를 아궁이에 넣고 불을 지피셨다.
    Grandmother put the dried bean pod in the furnace and set it on fire.
  • 아이들이 콩을 벗겨 먹고 남은 콩깍지가 수북이 쌓여 있다.
    There's a pile of beans left by the children peeling them off.
  • 콩을 다 까 놓았어요.
    I've peeled the beans.
    콩깍지와 섞이지 않게 잘 모아 두렴.
    Keep them together so they don't mix.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩깍지 (콩깍찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47)