🌟 콩깍지

Danh từ  

1. 콩 알맹이를 빼내고 남은 껍질.

1. VỎ ĐẬU: Vở còn lại sau khi lấy hạt đậu ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콩깍지를 털다.
    Shake off the pods.
  • Google translate 콩깍지를 벗기다.
    Peel off the pods.
  • Google translate 콩깍지에서 빼내다.
    Pull out of a pod.
  • Google translate 할머니는 말린 콩깍지를 아궁이에 넣고 불을 지피셨다.
    Grandmother put the dried bean pod in the furnace and set it on fire.
  • Google translate 아이들이 콩을 벗겨 먹고 남은 콩깍지가 수북이 쌓여 있다.
    There's a pile of beans left by the children peeling them off.
  • Google translate 콩을 다 까 놓았어요.
    I've peeled the beans.
    Google translate 콩깍지와 섞이지 않게 잘 모아 두렴.
    Keep them together so they don't mix.

콩깍지: hull; bean pod,さや【莢】,cosse, gousse, gousse de légumineuses,vaina de soja,قشرة فول,буурцагны хальс,vỏ đậu,เปลือกถั่ว,kulit kacang,пустой стручок гороха; пустой бобовый стручок,豆荚皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩깍지 (콩깍찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19)