🌟 콩깍지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩깍지 (
콩깍찌
)
🌷 ㅋㄲㅈ: Initial sound 콩깍지
-
ㅋㄲㅈ (
콩깍지
)
: 콩 알맹이를 빼내고 남은 껍질.
Danh từ
🌏 VỎ ĐẬU: Vở còn lại sau khi lấy hạt đậu ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19)