🌟 절정 (絕頂)

  Danh từ  

1. 산의 맨 꼭대기.

1. ĐỈNH NÚI: Đỉnh trên cùng của ngọn núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산의 절정.
    The peak of a mountain.
  • 절정 부근.
    Near the peak.
  • 절정에 다다르다.
    Reach its zenith.
  • 절정에 도달하다.
    Reach a climax.
  • 절정에 오르다.
    Climb the peak.
  • 우리는 앞다투어 고지의 절정을 향해 뛰었다.
    We scrambled for the climax of the high.
  • 우리 팀은 가장 먼저 산의 절정에 올라 승리의 깃발을 꽂았다.
    Our team was the first to climb to the peak of the mountain and stick the flag of victory.
  • 봉우리의 절정에 이르러 아래를 보니 황홀한 경치가 펼쳐져 있었다.
    When i reached the peak of the peak, i looked down and there was an ecstatic view.
Từ đồng nghĩa 산꼭대기(山꼭대기): 산의 맨 위.
Từ đồng nghĩa 정상(頂上): 산 등의 맨 꼭대기., 그 이상 더없는 최고의 상태., 한 나라의 가장 중…

2. 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.

2. ĐỈNH CAO, ĐỈNH ĐIỂM: Trạng thái đạt đến mức độ cao nhất của sự tiến hành hay sự phát triển của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑의 절정.
    The height of love.
  • 절정의 시기.
    The peak period.
  • 절정을 보이다.
    Show peak.
  • 절정을 이루다.
    Reach its zenith.
  • 절정에 도달하다.
    Reach a climax.
  • 절정에 이르다.
    Reach its zenith.
  • 설악산의 단풍이 절정에 이르러 수많은 관광객이 몰려들었다.
    The fall foliage of mt. seorak reached its peak, attracting countless tourists.
  • 내일은 추위가 절정에 달해 올해 가장 추울 것으로 예상된다.
    Tomorrow is expected to be the coldest day of the year, with the cold at its peak.
  • 그 여배우는 인기 절정의 때에 갑자기 은퇴해서 사람들의 궁금증을 샀다.
    The actress suddenly retired at the height of her popularity, drawing people's curiosity.
Từ đồng nghĩa 정점(頂點): 맨 꼭대기., 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.
Từ đồng nghĩa 정상(頂上): 산 등의 맨 꼭대기., 그 이상 더없는 최고의 상태., 한 나라의 가장 중…
Từ tham khảo 피크(peak): 어떤 상태가 최고에 이르는 때., 어떤 양이 가장 많아지는 순간의 값.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절정 (절쩡)


🗣️ 절정 (絕頂) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19)