🌟 펄떡

Phó từ  

1. 크고 탄력 있게 뛰는 모양.

1. TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 펄떡 건너뛰다.
    Skip plop.
  • 펄떡 넘다.
    Flap over.
  • 펄떡 오르다.
    Climb up.
  • 펄떡 뛰다.
    Flutter.
  • 펄떡 뛰어내리다.
    Jump off.
  • 개구리가 펄떡 뛰어올랐다.
    The frog leaped up.
  • 도둑은 재빨리 담을 펄떡 넘어 도망갔다.
    The thief quickly fluttered over the wall and ran away.
  • 형은 그 높은 뜀틀을 펄떡 뛰어넘었다.
    My brother jumped over the high vault.
작은말 팔딱: 작고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 뛰는 모양.

2. 심장이나 맥박이 크게 뛰는 모양.

2. THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim hoặc mạch đập mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 펄떡 뛰다.
    Flutter.
  • 놀란 가슴이 진정되지 않고 자꾸 펄떡 뛰었다.
    The startled heart kept beating unabated.
  • 심장이 계속 펄떡 뛰어서 청심환을 먹었다.
    My heart kept pounding and i took the cheongshimhwan.
  • 환자의 맥을 잡아 보니 너무 심하게 펄떡 뛰고 있었다.
    The patient's pulse was beating so hard.
작은말 팔딱: 작고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 뛰는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄떡 (펄떡)
📚 Từ phái sinh: 펄떡거리다: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.… 펄떡대다: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.,… 펄떡하다: 크고 탄력 있게 뛰다., 심장이나 맥박이 크게 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다. 펄떡이다: 크고 탄력 있게 뛰다., 매우 성이 나서 참지 못하고 펄펄 뛰다., 문을 여닫…

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)