🌟 펄떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄떡 (
펄떡
)
📚 Từ phái sinh: • 펄떡거리다: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.… • 펄떡대다: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다.,… • 펄떡하다: 크고 탄력 있게 뛰다., 심장이나 맥박이 크게 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다. • 펄떡이다: 크고 탄력 있게 뛰다., 매우 성이 나서 참지 못하고 펄펄 뛰다., 문을 여닫…
🌷 ㅍㄸ: Initial sound 펄떡
-
ㅍㄸ (
팔뚝
)
: 팔꿈치부터 손목까지의 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay. -
ㅍㄸ (
피땀
)
: 피와 땀.
Danh từ
🌏 Máu và mồ hôi. -
ㅍㄸ (
팔딱
)
: 작고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸ (
펄떡
)
: 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸ (
퍼뜩
)
: 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.
• Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)