🌟 펄떡펄떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄떡펄떡 (
펄떡펄떡
)
📚 Từ phái sinh: • 펄떡펄떡하다: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다…
🗣️ 펄떡펄떡 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄸㅍㄸ: Initial sound 펄떡펄떡
-
ㅍㄸㅍㄸ (
팔딱팔딱
)
: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VUN VÚT, TANH TÁCH: Hình ảnh liên tục nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸㅍㄸ (
펄떡펄떡
)
: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 SỒNG SỘC: Hình ảnh nhảy liên tục lên cao và mạnh.
• Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17)