🌟 펄떡펄떡

Phó từ  

1. 자꾸 크고 탄력 있게 뛰는 모양.

1. SỒNG SỘC: Hình ảnh nhảy liên tục lên cao và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 펄떡펄떡 건너뛰다.
    Skip with a jump.
  • 펄떡펄떡 넘어오다.
    Flap over.
  • 펄떡펄떡 뛰다.
    Jump up and down.
  • 펄떡펄떡 뛰어오르다.
    Jump up and down.
  • 펄떡펄떡 움직이다.
    Move briskly.
  • 방금 잡아 올린 물고기가 펄떡펄떡 뛰었다.
    The fish i just caught jumped.
  • 아빠는 펄떡펄떡 움직이는 싱싱한 생선으로 맛있는 매운탕을 끓여 주셨다.
    My father made me a delicious maeuntang with fresh fish that was fluttering.
  • 와, 이 물고기들 아직도 펄떡펄떡 살아 있어.
    Wow, these fish are still alive.
    바로 회를 떠 먹으면 정말 맛있겠다.
    It would be very delicious to eat raw fish right away.
작은말 팔딱팔딱: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 자꾸 뛰는 모양., 화…

3. 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰는 모양.

3. NHÁO NHÀO, SỒNG SỘC: Bộ dạng cứ nhảy nhào lên do quá giận không chịu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 펄떡펄떡 뛰다.
    Jump up and down.
  • 펄떡펄떡 성나다.
    Flashing up and down.
  • 펄떡펄떡 성내다.
    Be in a fit of rage.
  • 펄떡펄떡 화나다.
    Be furious.
  • 펄떡펄떡 화내다.
    Upset in anger.
  • 민수는 화를 참지 못하고 펄떡펄떡 뛰었다.
    Minsu couldn't contain his anger and jumped up and down.
  • 한 손님이 펄떡펄떡 뛰면서 점원에게 화를 내고 있었다.
    A customer was jumping up and down at the clerk.
  • 쟤는 왜 저렇게 펄떡펄떡 뛰고 있는 거야?
    What's he doing up and down like that?
    글쎄, 무슨 화가 나는 일이 있는 모양이지.
    Well, something must be upsetting.
작은말 팔딱팔딱: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 자꾸 뛰는 모양., 화…

2. 심장이나 맥박이 자꾸 크게 뛰는 모양.

2. THÌNH THỊCH, THÙM THỤP: Hình ảnh tim hay mạch đập mạnh liên hồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴이 펄떡펄떡.
    Heart flutters.
  • 펄떡펄떡 가쁘다.
    It's pretty.
  • 펄떡펄떡 놀다.
    Have a good time.
  • 펄떡펄떡 맥박이 뛰다.
    Pulsating pulse.
  • 펄떡펄떡 심장이 뛰다.
    Heart beating.
  • 어머니는 아들의 사고 소식에 놀라서 가슴이 펄떡펄떡 뛰었다.
    The mother was startled by the news of her son's accident.
  • 환자의 손목을 짚어 보니 맥박이 펄떡펄떡 뛰고 있었다.
    I felt the patient's wrist, and his pulse was pounding.
  • 어제 교통사고가 날 뻔했다면서? 많이 놀랐겠다.
    I heard you almost had a car accident yesterday. you must have been very surprised.
    아직도 심장이 펄떡펄떡 뛰는 것 같아.
    My heart is still pounding.
작은말 팔딱팔딱: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 자꾸 뛰는 모양., 화…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄떡펄떡 (펄떡펄떡)
📚 Từ phái sinh: 펄떡펄떡하다: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다…

🗣️ 펄떡펄떡 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17)