🌟 펄떡펄떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄떡펄떡 (
펄떡펄떡
)
📚 Từ phái sinh: • 펄떡펄떡하다: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰다., 매우 화가 나서 참지 못하고 자꾸 펄펄 뛰다…
🗣️ 펄떡펄떡 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄸㅍㄸ: Initial sound 펄떡펄떡
-
ㅍㄸㅍㄸ (
팔딱팔딱
)
: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VUN VÚT, TANH TÁCH: Hình ảnh liên tục nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸㅍㄸ (
펄떡펄떡
)
: 자꾸 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 SỒNG SỘC: Hình ảnh nhảy liên tục lên cao và mạnh.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91)