🌟 통행료 (通行料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통행료 (
통행뇨
)
🗣️ 통행료 (通行料) @ Ví dụ cụ thể
- 통행료 할증. [할증 (割增)]
- 통행료 징수. [징수 (徵收)]
- 터널 통행료 징수 시간이 지나자 차들이 몰리면서 정체가 시작되었다. [징수 (徵收)]
- 인상된 통행료. [인상되다 (引上되다)]
- 내일부터 이 도로의 통행료가 천 원에서 천백 원으로 인상된다. [인상되다 (引上되다)]
- 고속 도로에 진입할 때는 요금소에서 통행료를 내야 한다. [요금소 (料金所)]
- 우린 다 맸으니까 괜찮아. 통행료 좀 준비해 줄래? [요금소 (料金所)]
🌷 ㅌㅎㄹ: Initial sound 통행료
-
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước. -
ㅌㅎㄹ (
통행료
)
: 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại. -
ㅌㅎㄹ (
통화료
)
: 전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104)