🌟 통행료 (通行料)

Danh từ  

1. 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.

1. PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고속 도로 통행료.
    Highway tolls.
  • 유료 도로 통행료.
    Paid road tolls.
  • 통행료가 부과되다.
    Tolls are charged.
  • 통행료가 비싸다.
    Tolls are expensive.
  • 통행료를 지불하다.
    Pay tolls.
  • 통행료를 징수하다.
    Collect tolls.
  • 이 고속 도로는 민자 고속 도로로 통행료가 비싸다.
    This highway is a private highway and toll is high.
  • 이 근방 터널은 일정 시간 동안 혼잡 통행료를 받는다.
    This nearby tunnel receives congestion tolls for a certain period of time.
  • 여기부터 서울까지의 도로는 주말에 통행료 할증이 붙는다.
    Roads from here to seoul have toll surcharges on weekends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통행료 (통행뇨)

🗣️ 통행료 (通行料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104)