Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 니 니 End
Start 깐 깐 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76)