🌟 축복 (祝福)

  Danh từ  

1. 행복을 빎. 또는 그 행복.

1. SỰ CHÚC PHÚC, PHÚC LÀNH: Sự cầu mong hạnh phúc. Hoặc niềm hạnh phúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축복과 축하.
    Blessing and congratulation.
  • 축복을 받다.
    Be blessed.
  • 축복을 빌다.
    Bless you.
  • 신랑과 신부는 하객들의 축복 속에서 결혼식을 마쳤다.
    The bride and groom ended their wedding in the blessings of the guests.
  • 사람들은 행복한 모습의 부부에게 축복을 아끼지 않았다.
    People gave their blessings to a happy-looking couple.
  • 졸업식이 끝나고 우리는 서로의 앞날을 위해 축복을 빌었다.
    After graduation, we prayed for each other's future.
  • 저희 결혼식에 오셔서 축복을 빌어 주시면 감사할 것 같아요.
    I'd appreciate it if you could come to our wedding and wish me luck.
    그래. 그때 꼭 시간 내서 가마.
    Yeah. i'll make time then.

2. 신이 내린 복.

2. PHÚC, PHƯỚC: Hạnh phúc do thần linh ban xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신의 축복.
    God bless.
  • 하늘의 축복.
    God bless.
  • 축복을 기원하다.
    Wishing blessings.
  • 축복을 내리다.
    Offer one's blessing.
  • 축복을 빌다.
    Bless you.
  • 네가 어디에 있든지 신의 축복이 너와 함께 할 거야.
    God bless you wherever you are.
  • 당신의 앞날에 하나님의 축복이 가득하기를 바랍니다.
    May god bless you in your future.
  • 어머니께서는 어린 시절에 항상 내가 신의 축복을 받은 아이라고 말씀하셨다.
    My mother always said in her childhood that i was blessed by god.
  • 너 피아노를 정말 잘 치는구나! 신이 축복을 내린 손 같았어!
    You play the piano really well! it was like god blessed hands!
    쑥스럽게 뭘.
    Embarrassed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축복 (축뽁) 축복이 (축뽀기) 축복도 (축뽁또) 축복만 (축뽕만)
📚 Từ phái sinh: 축복하다(祝福하다): 행복을 빌다., 신이 복을 내리다.
📚 thể loại: Tôn giáo  

🗣️ 축복 (祝福) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15)