Động từ
Từ đồng nghĩa
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집적대다 (집쩍때다)
집쩍때다
Start 집 집 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53)