🌟 집적대다

Động từ  

1. 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.

1. XEN VÀO, DÍNH VÀO, CAN THIỆP, CHÕ MŨI: Liên tục nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집적대는 일.
    A cumbersome task.
  • 이것저것을 집적대다.
    Blot out this and that.
  • 이곳저곳을 집적대다.
    Blot out from place to place.
  • 여기저기에 집적대다.
    Concentrate here and there.
  • 쓸데없이 집적대다.
    To make useless remarks.
  • 남편은 취미 삼아 여러 분야를 집적대면서 덤으로 부수입을 얻게 되었다.
    My husband gained extra income by focusing on various fields as a hobby.
  • 지수는 이 사업 저 사업에 집적대다 큰 돈을 잃고 빚을 지게 되었다.
    The index lost a lot of money and got into debt from one business to another.
  • 집적대다 아무 것도 못할 줄 알았어. 하나 정해서 꾸준히 하랬지?
    I thought you couldn't do anything. i told you to pick one and do it consistently, right?
    이것도 재미있어 보이고 저것도 신이 나 보여서 정할 수가 없었어요.
    This looks fun and that looks exciting, so i couldn't decide.
Từ đồng nghĩa 집적거리다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을 …
Từ đồng nghĩa 집적집적하다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을…
센말 찝쩍대다: 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다., 말이나 행동으로 자꾸 남을 건드…

2. 말이나 행동으로 남을 자꾸 귀찮게 하다.

2. KHIÊU KHÍCH, TRÊU CHỌC, CHÂM CHỌC: Liên tục gây phiền người khác bằng lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집적대는 선배.
    An integrated senior.
  • 곁을 집적대다.
    Concentrate on the side.
  • 근처를 집적대다.
    Concentrate nearby.
  • 처녀를 집적대다.
    Blunt a virgin.
  • 내게 집적대다.
    Stick at me.
  • 아무에게나 집적대다.
    Stick to anyone.
  • 여자에게 집적대다.
    Concentrate on a woman.
  • 동네 사내 녀석들은 얼굴이 예쁜 내 동생에게 집적대며 장난을 쳤다.
    The boys in the neighborhood played tricks on my pretty brother.
  • 우체국 직원은 내가 좋다며 우리 집 주변을 서성이며 나를 집적대기 일쑤였다.
    The post office worker often paced me around my house, saying he liked me.
  • 집적대지 말고 저리 가.
    Don't concentrate and go away.
    한 번만 만나 봅시다. 그리고 거절해도 되잖아요.
    Let's meet once. and you can say no.
Từ đồng nghĩa 집적거리다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을 …
Từ đồng nghĩa 집적집적하다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을…
센말 찝쩍대다: 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다., 말이나 행동으로 자꾸 남을 건드…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집적대다 (집쩍때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Luật (42) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53)