🌟 축축이

Phó từ  

1. 물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.

1. MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축축이 머금다.
    Be damp.
  • 축축이 묻어나다.
    Axis smeared.
  • 축축이 배이다.
    Axis doubling.
  • 축축이 적시다.
    Less damp.
  • 축축이 젖다.
    Wet.
  • 간호사가 수건에 물을 축축이 묻혀 환자의 이마에 갖다 대었다.
    The nurse wetted the towel and put it on the patient's forehead.
  • 문을 열자 습기로 실내 공기가 축축이 젖어 들었다.
    When i opened the door, the air in the room was damp with moisture.
  • 어느새 창유리에는 축축이 빗물이 흐르고 있었다.
    Before i knew it, the windowpanes were dripping with rainwater.
  • 유민이의 눈물로 인해 손수건이 축축이 젖었다.
    Yu min's tears wet the handkerchief.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축축이 (축추기)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101)