🌟 축축이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축축이 (
축추기
)
🌷 ㅊㅊㅇ: Initial sound 축축이
-
ㅊㅊㅇ (
첩첩이
)
: 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỚP LỚP, TRÙNG TRÙNG: Hình ảnh chập chùng nhiều lớp. -
ㅊㅊㅇ (
청취율
)
: 라디오의 한 프로그램을 청취하는 사람들의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ THÍNH GIẢ, TỈ LỆ NGHE ĐÀI: Tỉ lệ người nghe một chương trình radio. -
ㅊㅊㅇ (
촉촉이
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẨM ƯỚT, MỘT CÁCH ƯƠN ƯỚT: Một cách có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
축축이
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
층층이
)
: 여러 층으로 겹겹이 쌓인 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỒNG CHẤT, MỘT CÁCH CHẤT CHỒNG: Hình ảnh chất lại thành tầng tầng lớp lớp
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101)