🌟 축축이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축축이 (
축추기
)
🌷 ㅊㅊㅇ: Initial sound 축축이
-
ㅊㅊㅇ (
첩첩이
)
: 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỚP LỚP, TRÙNG TRÙNG: Hình ảnh chập chùng nhiều lớp. -
ㅊㅊㅇ (
청취율
)
: 라디오의 한 프로그램을 청취하는 사람들의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ THÍNH GIẢ, TỈ LỆ NGHE ĐÀI: Tỉ lệ người nghe một chương trình radio. -
ㅊㅊㅇ (
촉촉이
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẨM ƯỚT, MỘT CÁCH ƯƠN ƯỚT: Một cách có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
축축이
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
층층이
)
: 여러 층으로 겹겹이 쌓인 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỒNG CHẤT, MỘT CÁCH CHẤT CHỒNG: Hình ảnh chất lại thành tầng tầng lớp lớp
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15)