🌟 파스텔 (pastel)
Danh từ
🗣️ 파스텔 (pastel) @ Ví dụ cụ thể
- 올봄에는 미색이나 하늘색 같은 파스텔 색상이 유행할 전망이다. [미색 (米色)]
- 김 화백의 그림에는 은은한 핑크가 감도는 파스텔 톤의 작품이 많다. [핑크 (pink)]
- 이 치마는 파스텔 색조의 블라우스와 함께 입으면 예쁘답니다. [색조 (色調)]
🌷 ㅍㅅㅌ: Initial sound 파스텔
-
ㅍㅅㅌ (
퍼센트
)
: 전체 수량을 100으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN TRĂM: Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn bộ số lượng là 100. -
ㅍㅅㅌ (
포스터
)
: 일정한 내용을 상징적인 그림과 간단한 글로 나타내어 사람들의 눈에 많이 띄는 곳에 붙이는 광고물.
Danh từ
🌏 POSTER, ÁP PHÍCH: Vật quảng cáo gắn ở nơi dễ đập vào mắt mọi người, thể hiện bằng chữ vắn tắt và hình ảnh mang tính tượng trưng cho nội dung nhất định. -
ㅍㅅㅌ (
파스타
)
: 마카로니, 스파게티 등의 이탈리아식 국수.
Danh từ
🌏 PASTA, MÌ Ý: Mì kiểu Ý như mì ống hay spaghetti... -
ㅍㅅㅌ (
파스텔
)
: 가루 물감을 길쭉한 막대 모양으로 굳혀 그림을 그리는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 SÁP MÀU: Dụng cụ được làm bằng cách ép bột màu thành dạng thanh dài và dùng trong việc vẽ tranh. -
ㅍㅅㅌ (
피스톤
)
: 속이 빈 원통 모양의 장치 안에서 왕복 운동을 하는, 원통이나 원판 모양으로 된 부품.
Danh từ
🌏 PÍT-TÔNG: Bộ phận có hình tròn hoặc hình bầu dục, vận động 2 chiều trong xy lanh vốn là thiết bị hình tròn rỗng trong. -
ㅍㅅㅌ (
페스트
)
: 주로 쥐에 의해 전염되고, 고열, 두통, 구토, 오한 등의 증세가 나타나며 피부가 검은빛으로 변하고 의식이 흐려져 죽는 전염병.
Danh từ
🌏 DỊCH HẠCH: Bệnh truyền nhiễm chủ yếu lây lan bởi chuột, có các triệu chứng như sốt, đau đầu, nôn mửa, rét run và da chuyển sang màu đen và ý thức dần dần mất đi rồi chết.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103)