🌟 파스텔 (pastel)

Danh từ  

1. 가루 물감을 길쭉한 막대 모양으로 굳혀 그림을 그리는 데 쓰는 도구.

1. SÁP MÀU: Dụng cụ được làm bằng cách ép bột màu thành dạng thanh dài và dùng trong việc vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파스텔 계열.
    Pastel family.
  • 파스텔 톤.
    Pastel tone.
  • 파스텔이 부러지다.
    Pastel breaks.
  • 파스텔을 구입하다.
    Buy pastels.
  • 파스텔로 그리다.
    Draw in pastel.
  • 파스텔로 칠하다.
    To paint with pastel.
  • 그의 작품들은 주로 파스텔로 그려져 우아하고 온화한 느낌을 준다.
    His works are mainly painted in pastels, giving him an elegant and gentle feeling.
  • 나는 강렬한 원색보다는 은은한 파스텔 톤의 옷을 즐겨 입는다.
    I enjoy wearing soft pastel-colored clothes rather than intense primary colors.
  • 이건 파스텔로 색칠한 그림인데 어떤가요?
    This is a pastel painting. how about it?
    색감이 곱고 부드러워서 좋구나.
    It's good because the color is fine and soft.

🗣️ 파스텔 (pastel) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)