🌟 특활 (特活)

Danh từ  

1. ‘특별 활동’을 줄여 이르는 말.

1. HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Từ rút gọn của "hoạt động đặc biệt".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특활 담당.
    Specialist.
  • 특활 시간.
    Special activity time.
  • 특활 지도.
    Specialized guidance.
  • 특활을 실시하다.
    Perform a special activity.
  • 특활에 참여하다.
    Take part in a special activity.
  • 우리는 특활로 수영을 하며 체력을 단련했다.
    We trained our strength by swimming in a special way.
  • 아이들은 특활 시간을 통해 학교 수업 외에 다양한 활동을 할 수 있었다.
    Children were able to engage in various activities besides school classes through special hours.
  • 너 바이올린도 연주할 줄 알아?
    Can you play the violin, too?
    응, 학교 특활 시간 때 배웠거든.
    Yeah, i learned it during school specials.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특활 (트콸)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)