☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 티격태격하다 (티격태겨카다) 📚 Từ phái sinh: • 티격태격: 서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리는 모양. 📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Mối quan hệ con người
티격태겨카다
Start 티 티 End
Start
End
Start 격 격 End
Start 태 태 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104)