🌟 티격태격하다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 티격태격하다 (
티격태겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 티격태격: 서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리는 모양.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Mối quan hệ con người
• Giáo dục (151) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7)