🌟 티눈

Danh từ  

1. 손이나 발에 동그랗고 볼록하게 돋은 굳은살.

1. VẾT CHAI: Phần thịt cứng mọc ra một cách tròn và nhô lên ở tay hoặc chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱딱한 티눈.
    Hard corn.
  • 티눈이 박이다.
    Tin's stuck.
  • 티눈이 생기다.
    Get a corn.
  • 티눈을 빼다.
    Take out the corn.
  • 티눈을 치료하다.
    Treat the corn.
  • 매일 높은 구두를 신은 탓에 발바닥에는 티눈이 생겼다.
    Every day high shoes made the soles of my feet look sharp.
  • 나는 열 발가락에 물집이 잡히고 티눈이 박이도록 부지런히 영업을 하러 다녔다.
    I've been busy doing business to get blisters on my ten toes and get cornered.
  • 가위질을 많이 했더니 엄지손가락에 티눈이 생겼지 뭐야.
    I used scissors a lot and now i have a corn on my thumb.
    그냥 두면 아프니까 얼른 빼도록 해.
    It hurts if you leave it alone, so take it out quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 티눈 (티눈)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)