🌟 탐지 (探知)

Danh từ  

1. 드러나지 않은 사실이나 물건을 이리저리 찾아 알아냄.

1. SỰ THĂM DÒ, SỰ DÒ TÌM, SỰ KHÁM PHÁ: Việc đi tìm và tìm ra sự thật hay đồ vật không được biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누수 탐지.
    Leak detection.
  • 지뢰 탐지.
    Minesweeper.
  • 폭발물 탐지.
    Explosive detection.
  • 탐지 기술.
    Detection technique.
  • 탐지 능력.
    Detection capability.
  • 탐지 장비.
    Detection equipment.
  • 탐지가 되다.
    Become a detection.
  • 탐지가 가능하다.
    Detectable.
  • 탐지를 의뢰하다.
    Request detection.
  • 탐지를 하다.
    Detect.
  • 그 공항에는 방사능 탐지 장비가 설치되었다.
    Radioactive detection equipment was installed at the airport.
  • 해군의 잠수함은 깊은 바닷속의 폭발물도 탐지가 가능했다.
    Navy submarines were also able to detect explosives deep in the sea.
  • 보안 프로그램은 실시간 탐지를 통해 정보의 유출을 막을 수 있다.
    Security programs can prevent information leakage through real-time detection.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐지 (탐지)
📚 Từ phái sinh: 탐지되다(探知되다): 드러나지 않은 사실이나 물건이 이리저리 찾아 내어져 알게 되다. 탐지하다(探知하다): 드러나지 않은 사실이나 물건을 이리저리 찾아 알아내다.

🗣️ 탐지 (探知) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48)