🌟 특석 (特席)

Danh từ  

1. 특별히 마련한 좌석.

1. GHẾ ĐẶC BIỆT: Chỗ ngồi được chuẩn bị một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 값비싼 특석.
    Expensive specials.
  • 특석 티켓.
    Special tickets.
  • 특석이 매진되다.
    Special seats are sold out.
  • 특석을 예약하다.
    Book a special seat.
  • 특석에 앉다.
    Sit in the special seat.
  • 특석으로 예매하다.
    Book a special ticket.
  • 월드컵 경기장의 특석은 일반석보다 두 배로 비쌌다.
    Special seats at the world cup stadium were twice as expensive as regular seats.
  • 귀부인들은 오페라 극장의 특석에서 공연을 관람하였다.
    The ladies watched the performance at the special section of the opera house.
  • 이야, 역시 특석이라 그런지 자리가 참 편안하고 좋구나.
    Wow, it's so comfortable and nice to have a special seat.
    그럼. 게다가 무대와 가까워서 배우들의 표정도 자세히 볼 수도 있어.
    Sure. besides, it's close to the stage, so you can look closely at the actors' facial expressions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특석 (특썩) 특석이 (특써기) 특석도 (특썩또) 특석만 (특썽만)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)