🌟 특석 (特席)

Danh từ  

1. 특별히 마련한 좌석.

1. GHẾ ĐẶC BIỆT: Chỗ ngồi được chuẩn bị một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 값비싼 특석.
    Expensive specials.
  • Google translate 특석 티켓.
    Special tickets.
  • Google translate 특석이 매진되다.
    Special seats are sold out.
  • Google translate 특석을 예약하다.
    Book a special seat.
  • Google translate 특석에 앉다.
    Sit in the special seat.
  • Google translate 특석으로 예매하다.
    Book a special ticket.
  • Google translate 월드컵 경기장의 특석은 일반석보다 두 배로 비쌌다.
    Special seats at the world cup stadium were twice as expensive as regular seats.
  • Google translate 귀부인들은 오페라 극장의 특석에서 공연을 관람하였다.
    The ladies watched the performance at the special section of the opera house.
  • Google translate 이야, 역시 특석이라 그런지 자리가 참 편안하고 좋구나.
    Wow, it's so comfortable and nice to have a special seat.
    Google translate 그럼. 게다가 무대와 가까워서 배우들의 표정도 자세히 볼 수도 있어.
    Sure. besides, it's close to the stage, so you can look closely at the actors' facial expressions.

특석: special seat; VIP seat; first-class seat,とくべつせき【特別席】,place spéciale, place réservée, place d'honneur,butaca de primera clase, asiento de primera clase,مقعد خاصّ,тусгай суудал,ghế đặc biệt,ที่นั่งพิเศษ, ที่นั่งชั้นหนึ่ง, ที่นั่งชั้นดี,kursi khusus, tempat duduk khusus/spesial/istimewa,,特别席位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특석 (특썩) 특석이 (특써기) 특석도 (특썩또) 특석만 (특썽만)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Luật (42) Mối quan hệ con người (52)