🌟 특실 (特室)

Danh từ  

1. 병원, 기차, 호텔 등에서 가장 좋은 방.

1. PHÒNG ĐẶC BIỆT: Phòng tốt nhất ở bệnh viện, tàu hoả, khách sạn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병원 특실.
    Hospital special.
  • 호텔 특실.
    Hotel rooms.
  • 넓은 특실.
    A spacious special room.
  • 아늑한 특실.
    A cozy special room.
  • 특실 병동.
    Special room ward.
  • 특실 서비스.
    Special room service.
  • 특실을 이용하다.
    Use a special room.
  • 특실로 모시다.
    Take him to the special room.
  • 특실로 배정하다.
    Assign a special room.
  • 회장님은 지금 병원의 특실에 입원하셔서 치료를 받고 계시다.
    The chairman is now in the hospital's special room for treatment.
  • 한국을 방문한 외국의 영사는 호텔의 최고급 특실에서 묵었다.
    A foreign consul who visited korea stayed in the hotel's top-of-the-line special room.
  • 부모님께서 연세가 많으시니 가능하면 특실로 예약하도록 해요.
    Since your parents are old, make a reservation for a special room if possible.
    네, 안 그래도 좀 더 편안하게 여행하시라고 가장 좋은 객실로 예약했어요.
    Yeah, i booked the best room for you to travel more comfortably.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특실 (특씰)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159)