🌟 특이 (特異)

  Danh từ  

1. 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다름.

1. SỰ ĐỘC ĐÁO, SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ ĐẶC TRƯNG, SỰ ĐẶC DỊ: Sự khác biệt rõ ràng so với cái thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특이 구조.
    Unique structure.
  • 특이 기술.
    Unique technology.
  • 특이 반응.
    An unusual reaction.
  • 특이 사례.
    Unusual case.
  • 특이 상황.
    Unusual situation.
  • 특이 증상.
    Unusual symptoms.
  • 특이 징후.
    Unusual manifestation.
  • 실습생들이 노트에 관찰한 내용과 유념해야 할 특이 사항을 기록하였다.
    Writes what the trainees observed in their notes and the particulars that should be noted.
  • 이 해변가에는 바닷물이 갈라지고 육지가 드러나는 특이 현상이 나타난다.
    There is an unusual phenomenon on this beach where seawater splits and land is exposed.
  • 우리 강아지가 왜 평소와 다르게 이런 특이 행동을 보이는 거죠?
    Why does my dog show this unusual behavior?
    음, 아무래도 지금 이 강아지가 심한 스트레스를 받고 있는 것 같군요.
    Well, i think this dog is under a lot of stress right now.
Từ đồng nghĩa 특수(特殊): 보통과 매우 차이가 나게 다름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특이 (트기)
📚 Từ phái sinh: 특이하다(特異하다): 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다르다.

🗣️ 특이 (特異) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47)