🌟 특이 (特異)

  Danh từ  

1. 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다름.

1. SỰ ĐỘC ĐÁO, SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ ĐẶC TRƯNG, SỰ ĐẶC DỊ: Sự khác biệt rõ ràng so với cái thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특이 구조.
    Unique structure.
  • Google translate 특이 기술.
    Unique technology.
  • Google translate 특이 반응.
    An unusual reaction.
  • Google translate 특이 사례.
    Unusual case.
  • Google translate 특이 상황.
    Unusual situation.
  • Google translate 특이 증상.
    Unusual symptoms.
  • Google translate 특이 징후.
    Unusual manifestation.
  • Google translate 실습생들이 노트에 관찰한 내용과 유념해야 할 특이 사항을 기록하였다.
    Writes what the trainees observed in their notes and the particulars that should be noted.
  • Google translate 이 해변가에는 바닷물이 갈라지고 육지가 드러나는 특이 현상이 나타난다.
    There is an unusual phenomenon on this beach where seawater splits and land is exposed.
  • Google translate 우리 강아지가 왜 평소와 다르게 이런 특이 행동을 보이는 거죠?
    Why does my dog show this unusual behavior?
    Google translate 음, 아무래도 지금 이 강아지가 심한 스트레스를 받고 있는 것 같군요.
    Well, i think this dog is under a lot of stress right now.
Từ đồng nghĩa 특수(特殊): 보통과 매우 차이가 나게 다름.

특이: being unusual; being unique,とくい【特異】,(n.) particulier, peu commun, inhabituel, spécial, exceptionnel, unique,singularidad, peculiaridad,خصوصيّ، مميّز,өвөрмөц, онцгой, гоц,sự độc đáo, sự riêng biệt, sự đặc trưng, sự đặc dị,เอกลักษณ์, ความพิเศษ, ลักษณะเฉพาะตัว, ความเฉพาะเจาะจง, ความพิเศษจำเพาะ,keistimewaan, ketidakbiasaan,необычный; интересный; уникальный; оригинальный; странный; специфический,特异,特殊,特别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특이 (트기)
📚 Từ phái sinh: 특이하다(特異하다): 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다르다.

🗣️ 특이 (特異) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Tìm đường (20) Thể thao (88) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86)