🌟 폐쇄적 (閉鎖的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐쇄적 (
폐ː쇄적
) • 폐쇄적 (페ː쇄적
)
📚 Từ phái sinh: • 폐쇄(閉鎖): 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림., 시설을 없애거나…
🌷 ㅍㅅㅈ: Initial sound 폐쇄적
-
ㅍㅅㅈ (
필수적
)
: 꼭 있어야 하거나 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CẦN THIẾT: Nhất định phải có hoặc phải làm. -
ㅍㅅㅈ (
필수적
)
: 꼭 있어야 하거나 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm. -
ㅍㅅㅈ (
폐쇄적
)
: 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẾ QUAN, MANG TÍNH KHÉP KÍN: Không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài. -
ㅍㅅㅈ (
폐쇄적
)
: 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẾ QUAN, TÍNH KHÉP KÍN: Việc không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài. -
ㅍㅅㅈ (
파산자
)
: 파산 선고를 받고 재산에 대하여 파산 절차가 진행되고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁ SẢN: Người bị tuyên bố phá sản và thủ tục phá sản đối với tài sản đang được tiến hành. -
ㅍㅅㅈ (
파시즘
)
: 시민적ㆍ경제적 자유와 민주적인 여러 제도를 부정하는 전체주의적 정치 이념과 그 이념을 따르는 지배 체제.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA PHÁT XÍT: Quan niệm chính trị chuyên chế phủ định chủ nghĩa tự do và thể chế trị vì theo quan niệm đó. -
ㅍㅅㅈ (
포승줄
)
: 죄인을 잡아 묶는 끈.
Danh từ
🌏 DÂY TRÓI: Dây bắt trói tội phạm. -
ㅍㅅㅈ (
필사적
)
: 죽기를 각오하고 힘을 다하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUYẾT TỬ: Giác ngộ cái chết và dốc hết sức. -
ㅍㅅㅈ (
파상적
)
: 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỪNG ĐỢT: Việc nào đó cứ được lập lại theo một khoảng cách nhất định. -
ㅍㅅㅈ (
피상적
)
: 겉으로 드러나 보이는 현상에만 관련을 맺거나 관심을 가지는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÌNH THỨC, TÍNH BỀ MẶT: Cái có quan tâm hoặc liên quan tới chỉ hiện tượng nhìn thấy được hoặc thể hiện ở bên ngoài. -
ㅍㅅㅈ (
포석정
)
: 경상북도 경주시에 있었던 통일 신라 때의 연회 장소. 전복 모양으로 생긴 돌 홈에 물을 흐르게 하고 그 위에 술잔을 띄우고 시를 읊으며 놀이를 하던 곳이다.
Danh từ
🌏 POSEOKJEONG; BÀO THẠCH ĐÌNH: Nơi tổ chức yến tiệc vào thời Shilla thống nhất, thuộc thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk. Đây là phiến đá có hình bào ngư, có rãnh cho nước chảy qua. Người ta thả chén rượu trên đó rồi ngâm thơ và vui đùa. -
ㅍㅅㅈ (
파상적
)
: 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỪNG ĐỢT: Việc nào đó cứ được lập lại theo một khoảng cách nhất định. -
ㅍㅅㅈ (
필사적
)
: 죽기를 각오하고 힘을 다하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH QUYẾT TỬ: Việc giác ngộ cái chết và dốc hết sức. -
ㅍㅅㅈ (
피상적
)
: 겉으로 드러나 보이는 현상에만 관련을 맺거나 관심을 가지는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÌNH THỨC, MANG TÍNH BỀ MẶT: Quan tâm hoặc liên quan tới hiện tượng chỉ nhìn thấy được hoặc thể hiện ở bên ngoài. -
ㅍㅅㅈ (
피살자
)
: 죽임을 당한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ SÁT HẠI: Người bị giết. -
ㅍㅅㅈ (
피서지
)
: 더위를 피하기에 좋은 시원한 곳.
Danh từ
🌏 NƠI NGHỈ MÁT: Nơi mát mẻ tốt cho việc tránh nóng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121)