🌟 폐병 (肺病)

Danh từ  

1. 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병.

1. BỆNH LAO PHỔI: Bệnh truyền nhiễm do khuẩn bệnh phá huỷ cấu trúc của phổi xâm nhập vào cơ thể mà sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐병 환자.
    Patients with pulmonary diseases.
  • 폐병이 낫다.
    Lung disease is better.
  • 폐병을 앓다.
    Suffer from lung disease.
  • 폐병을 치료하다.
    Treat a lung disease.
  • 폐병에 걸리다.
    Contract a lung disease.
  • 폐병으로 고생하다.
    Suffer from lung disease.
  • 폐병에 걸린 환자는 처음에 심한 감기에 걸렸다고 생각했다.
    The patient with the lung disease first thought he had a bad cold.
  • 그는 초기에 증상을 보이지 않아 자신이 폐병에 걸린 사실조차 몰랐다.
    He didn't even know he had lung disease because he showed no symptoms early on.
  • 아버님은 어떻게 돌아가신 겐가?
    How did your father die?
    폐병을 앓다 돌아가셨습니다.
    He died of lung disease.
Từ đồng nghĩa 폐결핵(肺結核): 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병.

2. 폐에 관한 질병.

2. BỆNH PHỔI: Bệnh liên quan đến phổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐병 환자.
    Patients with pulmonary diseases.
  • 폐병이 낫다.
    Lung disease is better.
  • 폐병이 들다.
    Develop a lung disease.
  • 폐병을 앓다.
    Suffer from lung disease.
  • 폐병을 치료하다.
    Treat a lung disease.
  • 폐병에 걸리다.
    Contract a lung disease.
  • 폐병으로 고생하다.
    Suffer from lung disease.
  • 영양 불균형을 앓던 환자는 폐병까지 들었다.
    The patient who suffered from nutritional imbalance even suffered from lung disease.
  • 그녀는 폐병으로 고열과 기침에 시달리다 몸져누웠다.
    She lay down, suffering from a high fever and coughing from lung disease.
  • 저 환자들은 왜 격리되어 입원하고 있죠?
    Why are those patients in isolation?
    전염성이 있는 폐병 환자들이거든요.
    They're patients with infectious lung disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐병 (폐ː뼝) 폐병 (페ː뼝)

🗣️ 폐병 (肺病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138)