🌟 상회 (商會)

Danh từ  

1. 이익을 위하여 몇 사람이 함께 장사를 하는 조직이나 단체.

1. THƯƠNG HỘI: Đoàn thể hay tổ chức của một vài người cùng buôn bán để có lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보석 상회.
    Jewelry merchant.
  • 의류 상회.
    A clothing store.
  • 상회가 설립되다.
    The chamber is established.
  • 상회를 열다.
    Hold a commercial meeting.
  • 상회를 운영하다.
    Run a firm.
  • 상회를 형성하다.
    Form a commercial society.
  • 항구 뒤편의 첫 번째 골목에는 젓갈 상회가 쭉 늘어서 있다.
    The first alley behind the harbor is lined with salted fish shops.
  • 경기 쌀 상회에서는 설을 맞아 각 지역의 노인정에 쌀을 한 포대씩 선물했다.
    Gyeonggi rice merchants association presented a sack of rice to senior citizens' centers in each region for the lunar new year.
  • 수십 년 만에 찾은 고향에는 초라한 가게들이 상회 간판을 단 채 자리를 지키고 있었다.
    In my hometown, which i visited after decades, shabby shops remained in place with the sign of the merchant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상회 (상회) 상회 (상훼)

🗣️ 상회 (商會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)