🌟 푸성귀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸성귀 (
푸성귀
)
🌷 ㅍㅅㄱ: Initial sound 푸성귀
-
ㅍㅅㄱ (
포상금
)
: 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa. -
ㅍㅅㄱ (
푸성귀
)
: 사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물.
Danh từ
🌏 RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên. -
ㅍㅅㄱ (
패션계
)
: 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang. -
ㅍㅅㄱ (
풍속계
)
: 바람의 세기를 재는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO SỨC GIÓ: Máy đo sức mạnh của gió. -
ㅍㅅㄱ (
피서객
)
: 더위를 피해 시원한 곳으로 가서 즐기는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH NGHỈ MÁT: Người đi tới nơi mát mẻ nghỉ ngơi để tránh nóng.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)