🌟 푸성귀

Danh từ  

1. 사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물.

1. RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸성귀를 다듬다.
    Trim the purgatory.
  • 푸성귀를 따다.
    Pick a green ear.
  • 푸성귀를 먹다.
    Eat a big mouth.
  • 푸성귀를 심다.
    Plant the poonggui.
  • 푸성귀를 팔다.
    Sell a raspberry.
  • 할머니는 산에서 난 푸성귀를 따다 장터에 파셨다.
    Grandmother dug up the green ears from the mountain and sold them to the market.
  • 어머니는 신선한 채소를 먹기 위해 텃밭에 푸성귀를 심었다.
    Mother planted green ears in the garden to eat fresh vegetables.
  • 오늘 저녁은 무농약 채소 요리예요.
    This evening is a pesticide-free vegetable dish.
    푸성귀를 많이 먹으면 건강해지겠죠.
    Eat a lot of green ears and you'll be healthy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸성귀 (푸성귀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Du lịch (98)