🌟 폭탄선언 (爆彈宣言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭탄선언 (
폭탄서넌
)
🌷 ㅍㅌㅅㅇ: Initial sound 폭탄선언
-
ㅍㅌㅅㅇ (
폭탄선언
)
: 어떤 상황이나 상태를 갑작스럽게 바꿀 수 있을 정도로 충격적이고 중요한 선언.
Danh từ
🌏 LỜI TUYÊN BỐ NHƯ SÉT ĐÁNH, SỰ TUYÊN BỐ TIN SÉT ĐÁNH: Tuyên bố quan trọng và sốc đến mức có thể đột ngột làm thay đổi trạng thái hay tình huống nào đó. -
ㅍㅌㅅㅇ (
피투성이
)
: 피가 온 군데에 많이 묻은 모양.
Danh từ
🌏 SỰ NHUỐM MÁU, SỰ DÍNH ĐẦY MÁU: Hình ảnh máu dính nhiều ở khắp nơi.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)