🌟 폭탄선언 (爆彈宣言)

Danh từ  

1. 어떤 상황이나 상태를 갑작스럽게 바꿀 수 있을 정도로 충격적이고 중요한 선언.

1. LỜI TUYÊN BỐ NHƯ SÉT ĐÁNH, SỰ TUYÊN BỐ TIN SÉT ĐÁNH: Tuyên bố quan trọng và sốc đến mức có thể đột ngột làm thay đổi trạng thái hay tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭탄선언을 하다.
    Make a bombshell announcement.
  • 언니는 가족 식사 자리에서 남편과 이혼하겠다며 폭탄선언을 하였다.
    My sister made a bombshell announcement at a family dinner, saying she was going to divorce her husband.
  • 유명 가수가 갑자기 은퇴를 하겠다는 폭탄선언을 하여 많은 팬들이 충격을 받았다.
    Many fans were shocked when a famous singer suddenly made a bombshell announcement that he was going to retire.
  • 어제 유민이가 나한테 폭탄선언을 했어.
    Yoomin made a bombshell announcement to me yesterday.
    왜? 결혼이라도 한대?
    Why? he's getting married?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭탄선언 (폭탄서넌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)