🌟 폭탄선언 (爆彈宣言)

Danh từ  

1. 어떤 상황이나 상태를 갑작스럽게 바꿀 수 있을 정도로 충격적이고 중요한 선언.

1. LỜI TUYÊN BỐ NHƯ SÉT ĐÁNH, SỰ TUYÊN BỐ TIN SÉT ĐÁNH: Tuyên bố quan trọng và sốc đến mức có thể đột ngột làm thay đổi trạng thái hay tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭탄선언을 하다.
    Make a bombshell announcement.
  • Google translate 언니는 가족 식사 자리에서 남편과 이혼하겠다며 폭탄선언을 하였다.
    My sister made a bombshell announcement at a family dinner, saying she was going to divorce her husband.
  • Google translate 유명 가수가 갑자기 은퇴를 하겠다는 폭탄선언을 하여 많은 팬들이 충격을 받았다.
    Many fans were shocked when a famous singer suddenly made a bombshell announcement that he was going to retire.
  • Google translate 어제 유민이가 나한테 폭탄선언을 했어.
    Yoomin made a bombshell announcement to me yesterday.
    Google translate 왜? 결혼이라도 한대?
    Why? he's getting married?

폭탄선언: bombshell statement,ばくだんせんげん【爆弾宣言】,déclaration sensationnelle, déclaration stupéfiante, bombe,declaración explosiva,إعلان مفاجئ وصاعق,гэнэтийн мэдэгдэл,lời tuyên bố như sét đánh, sự tuyên bố tin sét đánh,การออกประกาศที่มีผลกระทบรุนแรง, การประกาศแบบฉับพลัน, การประกาศแบบไม่ได้ตั้งตัว,pengumuman mendadak, pemberitahuan mendadak, berita mengejutkan, kabar mengejutkan,бомбовая декларация,炸弹宣言,爆炸性宣言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭탄선언 (폭탄서넌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)