🌟 폭탄선언 (爆彈宣言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭탄선언 (
폭탄서넌
)
🌷 ㅍㅌㅅㅇ: Initial sound 폭탄선언
-
ㅍㅌㅅㅇ (
폭탄선언
)
: 어떤 상황이나 상태를 갑작스럽게 바꿀 수 있을 정도로 충격적이고 중요한 선언.
Danh từ
🌏 LỜI TUYÊN BỐ NHƯ SÉT ĐÁNH, SỰ TUYÊN BỐ TIN SÉT ĐÁNH: Tuyên bố quan trọng và sốc đến mức có thể đột ngột làm thay đổi trạng thái hay tình huống nào đó. -
ㅍㅌㅅㅇ (
피투성이
)
: 피가 온 군데에 많이 묻은 모양.
Danh từ
🌏 SỰ NHUỐM MÁU, SỰ DÍNH ĐẦY MÁU: Hình ảnh máu dính nhiều ở khắp nơi.
• Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)