🌟 제재소 (製材所)

Danh từ  

1. 베어 낸 나무를 건축물이나 기구 등을 만드는 재료로 쓸 수 있게 자르거나 다듬는 곳.

1. XƯỞNG GIA CÔNG NGUYÊN LIỆU: Nơi cắt xẻ hoặc đẽo gọt cây gỗ thô để tạo thành nguyên vật liệu có thể sử dụng được trong chế tác đồ dùng hoặc công trình kiến trúc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제재소의 목재.
    Lumber from a sawmill.
  • 제재소가 들어서다.
    Sanctions come in.
  • 제재소를 열다.
    Open a sanctuary.
  • 제재소에서 나무를 켜다.
    Light a tree at a sawmill.
  • 제재소에서 목재를 조달하다.
    To procure timber from a lumber mill.
  • 제재소 마당에는 다듬어지지 않은 통나무와 원목이 쌓여 있다.
    The yard of the sawmill is stacked with uncut logs and shrubs.
  • 목공이 제재소에서 사 온 각목을 다듬고 조립하여 의자를 만들었다.
    The carpenter polished and assembled the wood he bought from the sawmill to make a chair.
  • 이 벌목한 나무들은 어디로 가는 거야?
    Where are these logging trees going?
    우선 제재소로 보내져서 합판으로 만들어질 거야.
    First they'll be sent to the sawmill and made of plywood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제재소 (제ː재소)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204)