🌟 제재소 (製材所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제재소 (
제ː재소
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 제재소
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204)